Cơ sở y tế trọng điểm tiếp nhận bệnh nhân người nước ngoài"
Tại tỉnh Fukuoka, nhằm xây dựng môi trường y tế nơi người nước ngoài có thể an tâm sử dụng dịch vụ y tế, tỉnh chọn ra các cở sở trọng điểm tiếp nhận bệnh nhân người nước ngoài với sự đánh giá của cở sở y tế khác rằng cơ sở ý tế đó có đủ điều kiện để hỗ trợ đa ngôn ngữ và thanh toán không dùng tiền mặt. sở y tế trọng điểm tiếp nhận bệnh nhân người nước ngoài
Có những cơ sở y tế nào?
Dưới đây là danh sách các cơ sở y tế trọng điểm tiếp nhận bệnh nhân nước ngoài ở tỉnh Fukuoka. (tính đến tháng 6 năm 2023)
Thanh toán không dùng tiền mặt OK
Fukuoka City
City/ Town Name | Name of medical institution | Accepted Patients | JMIP ※1 acquisition | Supported languages | |
---|---|---|---|---|---|
seriously ill patients | patients with minor illnesses | ||||
HIGASHI-Ward FUKUOKA-City | KYUSHU UNIVERSITY HOSPITAL | 〇 | 〇 | 21 ngôn ngữ ※2 | |
MINAMI-Ward FUKUOKA-City | JAPANESE RED CROSS FUKUOKA HOSPITAL | 〇 | 〇 | 〇 | 21 ngôn ngữ |
SAWARA-Ward FUKUOKA-City | FUKUOKA KINEN HOSPITAL | 〇 | 〇 | 〇 | 21 ngôn ngữ |
SAWARA-Ward FUKUOKA-City | FUKUOKA SANNO HOSPITAL | 〇 | 21 ngôn ngữ | ||
CHUO-Ward FUKUOKA-City | SADA HOSPITAL | 〇 | 〇 | 21 ngôn ngữ | |
CHUO-Ward FUKUOKA-City | SAISEIKAI FUKUOKA GENERAL HOSPITAL | 〇 | 21 ngôn ngữ | ||
JONAN-Ward FUKUOKA-City | FUKUOKA UNIVERSITY HOSPITAL | 〇 | 〇 | 21 ngôn ngữ | |
HAKATA-Ward FUKUOKA-City | FUKUOKA CITY HOSPITAL | 〇 | 21 ngôn ngữ | ||
HIGASHI-Ward FUKUOKA-City | FUKUOKAKIEIKAI HOSPITAL | 〇 | 21 ngôn ngữ | ||
HAKATA-Ward FUKUOKA-City | HARASANSHIN HOSPITAL | 〇 | 21 ngôn ngữ | ||
SAWARA-Ward FUKUOKA-City | ABURAYAMA HOSPITAL | 〇 | Tiếng Anh | ||
CHUO-Ward FUKUOKA-City | KYUSHU MEDICAL CENTER | 〇 | 21 ngôn ngữ | ||
MINAMI-Ward FUKUOKA-City | ODABE CLINIC | 〇 | Tiếng Anh Tiếng Pháp | ||
NISHI-Ward FUKUOKA-City | MATSUO CLINIC | 〇 | 21 ngôn ngữ | ||
CHUO-Ward FUKUOKA-City | BLISS CLINIC | 〇 | Tiếng Anh | ||
HIGASHI-Ward FUKUOKA-City | NAKATOMI DENTAL CLINIC | 〇 | Tiếng Anh | ||
NISHI-Ward FUKUOKA-City | HIGHCLEAR DENTAL CLINIC | 〇 | Tiếng Anh | ||
CHUO-Ward FUKUOKA-City | CRYSTAL MEDICAL & DENTAL INTERNATIONAL | 〇 | Tiếng Anh | ||
CHUO-Ward FUKUOKA-City | Hatae Sakura Clinic | 〇 | Tiếng Anh、 Tiếng Anh |
Fukuoka Region (Outside Fukuoka City)
City/ Town Name | Name of medical institution | Accepted Patients | JMIP ※1 acquisition | Supported languages | |
---|---|---|---|---|---|
seriously ill patients | patients with minor illnesses | ||||
KASUYA-TOWN | FUKUOKA SEISYUKAI HOSPITAL | 〇 | 〇 | 21 ngôn ngữ | |
MUNAKATA-City | MUNAKATA SUIKOKAI GENERAL HOSPITAL | 〇 | 〇 | 21 ngôn ngữ | |
MUNAKATA-City | MUNAKATA MEDICAL ASSOCIATION HOSPITAL | 〇 | 21 ngôn ngữ | ||
KASUGA-City | FUKUOKA TOKUSHUKAI MEDICAL CENTER | 〇 | 〇 | 〇 | 21 ngôn ngữ |
Chikushino-City | SAISEIKAI FUTSUKAICHI HOSPITAL | 〇 | 〇 | 21 ngôn ngữ | |
ASAKURA-City | ENSEI ASAKURA HOSPITAL | 〇 | 21 ngôn ngữ |
Chikugo Area
City/ Town Name | Name of medical institution | Accepted Patients | JMIP ※1 acquisition | Supported languages | |
---|---|---|---|---|---|
seriously ill patients | patients with minor illnesses | ||||
KURUME-City | TANUSHIMARU CENTRAL HOSPITAL | 〇 | 21 ngôn ngữ | ||
KURUME-City | KURUME GENERAL HOSPITAL | 〇 | 21 ngôn ngữ | ||
KURUME-City | NAITO HOSPITAL & CLINIC | 〇 | 21 ngôn ngữ | ||
KURUME-City | KURUME HIGASHI-MACHI DENTAL CLINIC | 〇 | Tiếng Anh | ||
KURUME-City | ST.MARY’S HOSPITAL | 〇 | 〇 | 32 ngôn ngữ | |
YAME-City | HIMENO HOSPITAL | 〇 | 21 ngôn ngữ | ||
YAME-City | YAME GENERAL HOSPITAL | 〇 | 21 ngôn ngữ | ||
OMUTA-City | KUSAKABE HOSPITAL | 〇 | Tiếng Anh、 Tiếng Anh | ||
OMUTA-City | Omuta Central Hospital | 〇 | 21 ngôn ngữ対応 |
Chikuhō Area
City/ Town Name | Name of medical institution | Accepted Patients | JMIP ※1 acquisition | Supported languages | |
---|---|---|---|---|---|
seriously ill patients | patients with minor illnesses | ||||
KAMA-City | KAMA RED CROSS HOSPITAL | 〇 | 21 ngôn ngữ | ||
NOGATA- City | SOCIAL INSURANCE NOGATA HOPITAL | 〇 | 21 ngôn ngữ | ||
TAGAWA-City | TAGAWA HOSPITAL | 〇 | 21 ngôn ngữ |
Kitakyushu Area
City/ Town Name | Name of medical institution | Accepted Patients | JMIP ※1 acquisition | Supported languages | |
---|---|---|---|---|---|
seriously ill patients | patients with minor illnesses | ||||
YAHATAHIGA SHI-Ward KITAKYUSHU-City | SAISEIKAI YAHATA GENERAL HOSPITAL | 〇 | 21 ngôn ngữ | ||
KOKURAKITA-Ward KITAKYUSHU-City | SUGIYAMA DENTAL CLINIC | 〇 | 21 ngôn ngữ | ||
YAHATAHIGA SHI-Ward KITAKYUSHU-City | KITAKYUSHU CITY YAHATA HOSPITAL | 〇 | 21 ngôn ngữ | ||
YUKUHASHI-City | SHINYUKUHASHI HOSPITAL | 〇 | 21 ngôn ngữ |
※(Lưu ý 1) Không ngăn cản bệnh nhân nước ngoài điều trị tại các cơ sở y tế không có tên trong danh sách cơ sở y tế trọng điểm. (Lưu ý 2) Các cơ sở y tế được liệt kê trong danh sách không phải là cơ sở y tế tiếp nhận bệnh nhân nước ngoài đến Nhật Bản với mục đích điều trị y tế.
※1 JMIP(Japan Medical Service Accreditation for International Patients)→Hệ thống chứng nhận cơ sở y tế tiếp nhận bệnh nhân nước ngoài
Đây là chính sách do Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi quyết định vào năm 2012 (tổ chức chứng nhận: Tổ chức giáo dục y tế Nhật Bản) nhằm mục đích hỗ trợ xây dựng hệ thống cung cấp dịch vụ y tế an tâm, an toàn cho tất cả người nước ngoài cần khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế nội địa thông qua việc cở quan thứ 3 đánh giá hệ thống tiếp nhận bệnh nhân người nước ngoài của các cơ sở y tế nội địa như có hỗ trợ đa ngôn ngữ, quan tâm đến vấn đề khác văn hóa và tín ngưỡng.
*2 Chi tiết về các cơ sở y tế hỗ trợ 21 ngôn ngữ, hãy gọi đến Trung tâm hỗ trợ y tế quốc tế Fukuoka.


Bạn muốn biết thêm thông tin khác không?
Các cơ sở y tế trọng điểm trên toàn quốc được công bố trên trang website của Bộ Y tế, Lao động, Phúc lợi và Cục du lịch Nhật Bản (URL bên dưới).
Website của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi
https://www.mhlw.go.jp/stf/newpage_05774.html
Website của Cục du lịch
https://www.jnto.go.jp/emergency/jpn/mi_guide.html
Đây là trang chủ giúp bạn có thể tìm kiếm các bệnh viện, phòng khám, phòng khám nha khoa・khoa nhi ・ trung tâm hộ sinh cũng như cung cấp các thông tin y tế về cấp cứu・tiêm phòng・ sức khỏe・ phúc lợi nhi khoa...
Mạng lưới thông tin y tế Fukuoka
https://www.fmc.fukuoka.med.or.jp/